Có 2 kết quả:

双轨 shuāng guǐ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟˇ雙軌 shuāng guǐ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) double-track
(2) parallel tracks
(3) dual-track (system)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) double-track
(2) parallel tracks
(3) dual-track (system)

Bình luận 0